🌟 부잣집 (富者 집)

☆☆   Danh từ  

1. 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집.

1. NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으리으리한 부잣집.
    Super rich.
  • Google translate 부잣집 며느리.
    Rich daughter-in-law.
  • Google translate 부잣집 아이.
    A rich kid.
  • Google translate 부잣집 주인.
    Rich owner.
  • Google translate 부잣집으로 시집가다.
    Married into a rich family.
  • Google translate 부잣집에서 자란 지수는 어릴 때부터 여러 가지 악기를 배웠다.
    Jisoo, who grew up in a wealthy family, learned various instruments from an early age.
  • Google translate 그는 항상 잘 차려입고 다녀서 부잣집 아들이라는 소문이 돌았다.
    He was always well dressed, so rumors circulated that he was the son of a rich family.
  • Google translate 이 집은 엄청난 부잣집인가 봐.
    This house must be a huge rich house.
    Google translate 그러게. 집도 엄청 크고 보안 시설도 되어 있네.
    I know. it's a huge house and it's got security.

부잣집: rich family,ふうか・ふか【富家】。かねもち【金持ち】,famille riche,familia adinerada, familia rica,عائلة غنيّة,баян айл,nhà giàu,บ้านคนรวย, บ้านที่ร่ำรวย,rumah orang kaya, keluarga kaya,богатая (зажиточная) семья,富人家,有钱人家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부잣집 (부ː자찝) 부잣집 (부ː잗찝) 부잣집이 (부ː자찌비부ː잗찌비) 부잣집도 (부ː자찝또부ː잗찝또) 부잣집만 (부ː자찜만부ː잗찜만)

🗣️ 부잣집 (富者 집) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138)