🌟 몸종

Danh từ  

1. (옛날에) 양반집 여자 곁에서 잔심부름을 하던 여자 종.

1. HẦU GÁI, NÀNG HẦU, NÔ TỲ: (ngày xưa) Người hầu nữ làm những việc vặt ở bên cạnh phụ nữ các gia đình quý tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸종을 데리고 가다.
    Take a body bell.
  • Google translate 몸종을 딸려 보내다.
    Send with a body bell.
  • Google translate 몸종을 부리다.
    Obey the bell.
  • Google translate 몸종으로 들이다.
    Come into the body type.
  • Google translate 몸종으로 일하다.
    Work as a maid of honor.
  • Google translate 그녀는 주인의 도장이나 들고 다니며 심부름을 하는 몸종에 불과한 신분이었다.
    She was nothing but a body type carrying her owner's seal and running errands.
  • Google translate 옛날에 부잣집 딸은 결혼을 할 때 평생 자신을 도우면서 같이 살 몸종을 데리고 가기도 했다.
    Once upon a time, when a rich daughter married, she took a maid to help her for the rest of her life.
  • Google translate 지수는 결혼하고 어떻게 지낸다고 해?
    How's jisoo doing after she gets married?
    Google translate 말도 마. 시어머니의 몸종이나 다를 바 없는 혹독한 시집살이를 한대.
    Don't even mention it. she's married like her mother-in-law's.

몸종: handmaid,こまづかい【小間使い】。こばしり【小走り】。こしもと【腰元】,momjong, bonne, domestique, servante,momjong, sirvienta, criada,خادمة,эмэгтэй зарц, шивэгчин,hầu gái, nàng hầu, nô tỳ,มมจง,pelayan wanita,момджон,侍女,丫鬟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸종 (몸쫑)

🗣️ 몸종 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98)