🌟 조촐히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조촐히 (
조촐히
)
🗣️ 조촐히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅊㅎ: Initial sound 조촐히
-
ㅈㅊㅎ (
정치학
)
: 정치 현상을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ HỌC: Bộ môn nghiên cứu các hiện tượng chính trị. -
ㅈㅊㅎ (
조촐히
)
: 작지만 아담하고 깨끗이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGĂN NẮP, MỘT CÁCH SẠCH GỌN: Nhỏ nhưng thanh nhã và sạch sẽ. -
ㅈㅊㅎ (
종친회
)
: 성과 본이 같은 친척끼리 모여서 하는 모임.
Danh từ
🌏 CUỘC HỌP DÒNG HỌ, CUỘC HỌP HỌ, HỘI CÙNG DÒNG HỌ: Cuộc họp giữa những họ hàng thân thích cùng họ và gốc gác. -
ㅈㅊㅎ (
전천후
)
: 어떠한 날씨에도 제 기능을 다할 수 있음.
Danh từ
🌏 (DÙNG CHO) MỌI THỜI TIẾT: Việc có thể phát huy hết chức năng dù thời tiết thế nào đi nữa.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48)