🌷 Initial sound: ㅂㅈㅈ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 25

부정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

부잣집 (富者 집) : 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả.

부정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

본질적 (本質的) : 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한. Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

본질적 (本質的) : 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것. Danh từ
🌏 MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

범죄자 (犯罪者) : 법을 어기는 죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.

분절적 (分節的) : 몇 개로 나누거나 나눌 수 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHÂN TÁCH, TÍNH CHIA TÁCH: Việc phân chia hay có thể phân chia ra thành mấy cái.

반주자 (伴奏者) : 합창이나 연주 등에서 반주를 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỆM ĐÀN: Người đánh đàn đệm trong hợp xướng hoặc các màn biểu diễn v.v...

방조제 (防潮堤) : 높은 파도나 해일 등에 의해서 근처 땅이 피해를 입는 것을 막기 위하여 바닷가에 쌓은 둑. Danh từ
🌏 ĐÊ CHẮN SÓNG, ĐẬP NGĂN NƯỚC BIỂN: Con đập được xây dọc bờ biển nhằm ngăn chặn thiệt hại vùng đất ở gần do sóng lớn hay thủy triều.

불제자 (佛弟子) : 불교의 진리를 깊이 믿고 의지하는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ PHẬT GIÁO: Người có niềm tin vững chắc và nương tựa vào chân lý của đạo Phật.

발전적 (發展的) : 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHÁT TRIỂN: Sự đi lên giai đoạn cao hơn hay trạng thái tốt hơn.

변절자 (變節者) : 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾼 사람. Danh từ
🌏 KẺ PHẢN BỘI, KẺ PHỤ BẠC, KẺ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Người không giữ vững và thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.

방조자 (幇助者) : 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와준 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐỒNG PHẠM, KẺ TIẾP TAY: Kẻ giúp đỡ kẻ khác phạm tội.

부재자 (不在者) : 그 자리에 없는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VẮNG MẶT: Người không có mặt ở chỗ đó.

백지장 (白紙張) : 낱장의 하얀 종이. Danh từ
🌏 TRANG GIẤY TRẮNG: Từng trang giấy trắng.

보조적 (補助的) : 주가 되는 것에 덧붙거나 도움을 주는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỖ TRỢ, TÍNH CHẤT TRỢ GIÚP: Sự giúp đỡ hoặc gắn thêm vào cái được coi là trọng tâm.

부재중 (不在中) : 자기 집이나 직장 등의 일정한 장소에 있지 않는 동안. Danh từ
🌏 ĐANG VẮNG MẶT: Trong lúc không có ở địa điểm nhất định như nhà ở hay nơi làm việc… của mình

발주자 (發注者) : 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문하는 사람. Danh từ
🌏 BÊN ĐẶT HÀNG: (Trong giao dịch có quy mô lớn như công trình hay hợp đồng dịch vụ) người yêu cầu sản xuất hàng hóa hay cung cấp dịch vụ.

보조적 (補助的) : 주가 되는 것에 덧붙거나 도움을 주는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT HỖ TRỢ, CÓ TÍNH CHẤT TRỢ GIÚP: Bổ sung hoặc giúp đỡ cho cái chính yếu.

분절적 (分節的) : 몇 개로 나누거나 나눌 수 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÂN CHIA: Có thể phân chia hay phân chia ra thành mấy cái.

부지중 (不知中) : 알지 못하는 동안. Danh từ
🌏 TRONG LÚC KHÔNG BIẾT: Trong lúc không biết được.

발전적 (發展的) : 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH PHÁT TRIỂN: Có tính chất của việc tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.

본적지 (本籍地) : 한집안 사람들의 이름, 생년월일, 결혼 관계 등을 적은 공문서가 등록되어 있는 지역. Danh từ
🌏 NGUYÊN QUÁN, QUÊ GỐC: Vùng mà những sổ bộ ghi chép thông tin như tên tuổi, ngày tháng năm sinh, quan hệ hôn nhân của các thành viên trong một gia đình được đăng ký.

범죄적 (犯罪的) : 법을 어기는 잘못이 되는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM TỘI: Việc bị sai phạm trái với pháp luật.

범죄적 (犯罪的) : 법을 어기는 잘못이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỘI PHẠM: Bị lỗi vi phạm pháp luật.


:
Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)