🌟 불제자 (佛弟子)

Danh từ  

1. 불교의 진리를 깊이 믿고 의지하는 사람.

1. TÍN ĐỒ PHẬT GIÁO: Người có niềm tin vững chắc và nương tựa vào chân lý của đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참된 불제자.
    A true disciple.
  • Google translate 불제자의 길.
    The path of the disciple.
  • Google translate 불제자로 다시 태어나다.
    Reborn as a student.
  • Google translate 불제자로 살다.
    Live as a student.
  • Google translate 법당에 모인 불제자들은 바른 자세로 앉아 불경을 외웠다.
    The disciples gathered in the court sat in the upright position and memorized the buddhist scriptures.
  • Google translate 불교 신자들은 법회를 통해 불교 교리를 배우며 진정한 불제자로 거듭났다.
    Buddhists have been reborn as true buddhist priests, learning buddhist doctrines through the courts.

불제자: Buddhist,ぶつでし【佛弟子】,disciple de Bouddha,discípulo de Buda,بوذيّ,бурханы шавь,tín đồ Phật giáo,พุทธมามกะ, ชาวพุทธ, พุทธศาสนิกชน,pemeluk/pengikut budha yang taat,буддист,佛家弟子,佛门弟子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불제자 (불제자)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151)