🌟 불제자 (佛弟子)

Danh từ  

1. 불교의 진리를 깊이 믿고 의지하는 사람.

1. TÍN ĐỒ PHẬT GIÁO: Người có niềm tin vững chắc và nương tựa vào chân lý của đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참된 불제자.
    A true disciple.
  • 불제자의 길.
    The path of the disciple.
  • 불제자로 다시 태어나다.
    Reborn as a student.
  • 불제자로 살다.
    Live as a student.
  • 법당에 모인 불제자들은 바른 자세로 앉아 불경을 외웠다.
    The disciples gathered in the court sat in the upright position and memorized the buddhist scriptures.
  • 불교 신자들은 법회를 통해 불교 교리를 배우며 진정한 불제자로 거듭났다.
    Buddhists have been reborn as true buddhist priests, learning buddhist doctrines through the courts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불제자 (불제자)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11)