🌟 범죄자 (犯罪者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범죄자 (
범ː죄자
) • 범죄자 (범ː줴자
)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an Vấn đề môi trường
🗣️ 범죄자 (犯罪者) @ Giải nghĩa
- 검거망 (檢擧網) : 범죄자 또는 범죄자로 의심되는 사람을 잡기 위해 여러 곳에 그물처럼 배치해 놓은 조직.
- 아지트 (←agitpunkt) : 범죄자 등이 비밀리에 몸을 숨기는 곳.
🗣️ 범죄자 (犯罪者) @ Ví dụ cụ thể
- 흉악한 범죄자. [흉악하다 (凶惡/兇惡하다)]
- 범죄자 교화. [교화 (敎化)]
- 광폭한 범죄자. [광폭하다 (狂暴하다)]
- 교화된 범죄자. [교화되다 (敎化되다)]
- 범죄자 교도. [교도 (矯導)]
- 범죄자를 올바른 길로 이끌고자 하는 교도는 쉽게 이루어지지 않는다. [교도 (矯導)]
- 범죄자 일망타진. [일망타진 (一網打盡)]
- 경찰들이 범죄자 적발을 위해 순찰을 더 자주 돌고 있대. [적발 (摘發)]
- 범죄자 이 씨는 국외로 추방을 당했다. [추방 (追放)]
🌷 ㅂㅈㅈ: Initial sound 범죄자
-
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
부잣집
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả. -
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
범죄자
)
: 법을 어기는 죄를 저지른 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)