🌟 범죄자 (犯罪者)

  Danh từ  

1. 법을 어기는 죄를 저지른 사람.

1. NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반사회적 범죄자.
    An antisocial criminal.
  • Google translate 극악한 범죄자.
    A vicious criminal.
  • Google translate 범죄자가 되다.
    Become a criminal.
  • Google translate 범죄자를 쫓다.
    Chasing the criminal.
  • Google translate 범죄자를 체포하다.
    Arrest a criminal.
  • Google translate 범죄자를 처단하다.
    Kill a criminal.
  • Google translate 범죄자로 들끓다.
    Be infested with criminals.
  • Google translate 교도소는 여러 범죄자들이 수감되어 있는 곳이다.
    Prison is where several criminals are held.
  • Google translate 경찰이 범죄자를 검거하기 위해 잠복 근무를 하고 있다.
    The police are on a stakeout to arrest the criminal.
  • Google translate 저 앞에 웬 경찰들이 검문을 하고 있네.
    There's a police checkpoint up ahead.
    Google translate 아까 범죄자가 달아났다는데 그 사람을 잡으려는 건가 봐.
    They said the criminal ran away earlier and they're trying to catch him.

범죄자: criminal,はんざいしゃ【犯罪者】。はんざいにん【犯罪人】,coupable, criminel, délinquant,criminal, delincuente,مجرم,гэмт хэрэгтэн,người phạm tội,ผู้กระทำผิด, ผู้กระทำความผิด, คนทำความผิด,pelaku kriminal, penjahat,преступник,违法者,犯人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범죄자 (범ː죄자) 범죄자 (범ː줴자)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Vấn đề môi trường  


🗣️ 범죄자 (犯罪者) @ Giải nghĩa

🗣️ 범죄자 (犯罪者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)