🌟 아지트 (←agitpunkt)
Danh từ
🌷 ㅇㅈㅌ: Initial sound 아지트
-
ㅇㅈㅌ (
이집트
)
: 아프리카 동북부에 있는 나라. 인류 문명의 발상지 가운데 하나로 주요 생산물로는 석유, 목화, 쌀 등이 있다. 주요 언어는 아랍어이고 수도는 카이로이다.
Danh từ
🌏 AI CẬP: Quốc gia nằm ở lưu vực sông Nil thuộc miền Đông Bắc châu Phi, có những sản phẩm chủ yếu như dầu mỏ, cây bông, gạo, ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, thủ đô là Cairo. -
ㅇㅈㅌ (
아지트
)
: 어떤 사람들이 자주 어울려 모이는 장소.
Danh từ
🌏 CỨ ĐIỂM: Nơi mà những người nào đó thường tụ họp quây quần.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)