🌟 발전적 (發展的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발전적 (
발쩐적
)
📚 Từ phái sinh: • 발전(發展): 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아감., 일이 어떤 방향으로 전개됨.
🌷 ㅂㅈㅈ: Initial sound 발전적
-
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
부잣집
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả. -
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
범죄자
)
: 법을 어기는 죄를 저지른 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53)