🌟 발전적 (發展的)

Danh từ  

1. 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가는 것.

1. TÍNH PHÁT TRIỂN: Sự đi lên giai đoạn cao hơn hay trạng thái tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발전적인 도약.
    A developmental leap.
  • Google translate 발전적인 방향.
    A developmental direction.
  • Google translate 발전적인 생각.
    A developmental idea.
  • Google translate 발전적인 태도.
    A developmental attitude.
  • Google translate 발전적으로 개선하다.
    To improve progressively.
  • Google translate 발전적으로 변화하다.
    Change progressively.
  • Google translate 그 남자는 성공하고자 하는 야망을 갖고 매사에 발전적인 자세로 임했다.
    The man took a developmental attitude in everything with ambition to succeed.
  • Google translate 우리 학교는 발전적으로 변화하기 위한 다양한 시도를 해서 수업의 질이 많이 향상되었다.
    Our school has made various attempts to change progressively, so the quality of the classes has improved greatly.
  • Google translate 우리 회사와 경쟁 회사와의 갈등을 발전적인 방향으로 해결할 수 있는 방법이 무엇이 있을까요?
    What are the ways to resolve the conflict between our company and our competitors in a developmental way?
    Google translate 근본적으로, 이득을 독점하고자 하는 태도를 버리고 업계를 키워서 상생의 목표를 가져야 한다고 생각합니다.
    Basically, i think we need to get rid of our monopoly on profit and grow the industry and have a win-win goal.

발전적: being expansive; being developmental,はってんてき【発展的】,(n.) progressif, croissant,progresivo, creciente,حالة تطوّر,хөгжингүй, ахисан, дээшилсэн, өргөжсөн,tính phát triển,ที่เจริญก้าวหน้า, ด้านความเจริญ, ด้านความเจริญรุ่งเรือง, ด้านความก้าวหน้า, ด้านการพัฒนา,berkembang, ekspansif,развивающийся; расширающийся; растущий,发展的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발전적 (발쩐적)
📚 Từ phái sinh: 발전(發展): 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아감., 일이 어떤 방향으로 전개됨.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53)