🌟 발전적 (發展的)

Danh từ  

1. 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가는 것.

1. TÍNH PHÁT TRIỂN: Sự đi lên giai đoạn cao hơn hay trạng thái tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발전적인 도약.
    A developmental leap.
  • 발전적인 방향.
    A developmental direction.
  • 발전적인 생각.
    A developmental idea.
  • 발전적인 태도.
    A developmental attitude.
  • 발전적으로 개선하다.
    To improve progressively.
  • 발전적으로 변화하다.
    Change progressively.
  • 그 남자는 성공하고자 하는 야망을 갖고 매사에 발전적인 자세로 임했다.
    The man took a developmental attitude in everything with ambition to succeed.
  • 우리 학교는 발전적으로 변화하기 위한 다양한 시도를 해서 수업의 질이 많이 향상되었다.
    Our school has made various attempts to change progressively, so the quality of the classes has improved greatly.
  • 우리 회사와 경쟁 회사와의 갈등을 발전적인 방향으로 해결할 수 있는 방법이 무엇이 있을까요?
    What are the ways to resolve the conflict between our company and our competitors in a developmental way?
    근본적으로, 이득을 독점하고자 하는 태도를 버리고 업계를 키워서 상생의 목표를 가져야 한다고 생각합니다.
    Basically, i think we need to get rid of our monopoly on profit and grow the industry and have a win-win goal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발전적 (발쩐적)
📚 Từ phái sinh: 발전(發展): 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아감., 일이 어떤 방향으로 전개됨.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36)