🌟 부재중 (不在中)

Danh từ  

1. 자기 집이나 직장 등의 일정한 장소에 있지 않는 동안.

1. ĐANG VẮNG MẶT: Trong lúc không có ở địa điểm nhất định như nhà ở hay nơi làm việc… của mình

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부재중 메시지.
    Out of office message.
  • Google translate 부재중 연락.
    Out of office contact.
  • Google translate 부재중으로 만나지 못하다.
    Can't meet in absence.
  • Google translate 그는 전화기를 부재중 자동 응답으로 설정해 놓고 집을 나섰다.
    He set his phone to an absent automatic response and left home.
  • Google translate 지수가 집에 돌아와 휴대 전화를 확인해 보니 부재중 전화가 많이 와 있었다.
    When ji-su got home and checked her cell phone, she found many missed calls.
  • Google translate 어제 김 선생님 댁에 찾아갔었니?
    Did you visit mr. kim yesterday?
    Google translate 응. 그런데 부재중이셔서 뵙지 못하고 그냥 돌아왔어.
    Yeah, but he was out of the office, so he just came back without seeing him.

부재중: during one's absence,ふざいちゅう【不在中】,absence,ausente, en ausencia,مدّة الغياب,эзгүй, байрандаа байхгүй байх,đang vắng mặt,ไม่อยู่, ขณะไม่อยู่,saat tidak di tempat, saat tidak ada di tempat,в отсутствии (кого-либо),不在,不在期间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부재중 (부재중)

🗣️ 부재중 (不在中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57)