🌟 부재중 (不在中)

Danh từ  

1. 자기 집이나 직장 등의 일정한 장소에 있지 않는 동안.

1. ĐANG VẮNG MẶT: Trong lúc không có ở địa điểm nhất định như nhà ở hay nơi làm việc… của mình

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부재중 메시지.
    Out of office message.
  • 부재중 연락.
    Out of office contact.
  • 부재중으로 만나지 못하다.
    Can't meet in absence.
  • 그는 전화기를 부재중 자동 응답으로 설정해 놓고 집을 나섰다.
    He set his phone to an absent automatic response and left home.
  • 지수가 집에 돌아와 휴대 전화를 확인해 보니 부재중 전화가 많이 와 있었다.
    When ji-su got home and checked her cell phone, she found many missed calls.
  • 어제 김 선생님 댁에 찾아갔었니?
    Did you visit mr. kim yesterday?
    응. 그런데 부재중이셔서 뵙지 못하고 그냥 돌아왔어.
    Yeah, but he was out of the office, so he just came back without seeing him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부재중 (부재중)

🗣️ 부재중 (不在中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)