🌟 부재중 (不在中)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부재중 (
부재중
)
🗣️ 부재중 (不在中) @ Ví dụ cụ thể
- 있잖아. 어제 모르는 번호로 부재중 통화가 온 것이 아무래도 마음에 걸려. [촉각을 곤두세우다]
- 수업이 끝나고 보니 부재중 전화가 열 통이나 와 있었다. [통 (通)]
🌷 ㅂㅈㅈ: Initial sound 부재중
-
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
부잣집
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả. -
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
범죄자
)
: 법을 어기는 죄를 저지른 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)