🌟 사고 (思考)

  Danh từ  

1. 어떤 것에 대하여 깊이 있게 생각함.

1. SUY NGHĨ, TƯ DUY: Suy nghĩ sâu xa về một điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긍정적 사고.
    Positive thinking.
  • Google translate 부정적 사고.
    Negative thinking.
  • Google translate 사고 능력.
    Ability to think.
  • Google translate 사고 영역.
    Thought area.
  • Google translate 사고의 방식.
    The way of thinking.
  • Google translate 사고를 하다.
    Accident.
  • Google translate 그는 항상 주어진 주제에 대해 깊이 있는 사고를 했다.
    He always had in-depth thinking on a given subject.
  • Google translate 책을 많이 읽지 않는 아이들은 책을 많이 읽는 아이들에 비해 사고 능력이 떨어진다.
    Children who don't read much are less capable of thinking than those who read a lot.
  • Google translate 아, 왜 이렇게 떨리지? 공부는 많이 했는데 시험을 망칠 것 같아.
    Oh, why am i so nervous? i studied a lot, but i think i'm going to ruin the exam.
    Google translate 좋은 방향으로 생각해. 부정적인 사고가 정말로 부정적인 결과를 가져온다잖니.
    Think in a good way. negative thinking really brings negative consequences.

사고: thought; thinking; contemplation,しこう【思考】,pensée, réflexion,pensamiento, opinión, razonamiento, juicio,التفكير,бодол, сэтгэлгээ, бодомж,suy nghĩ, tư duy,ความคิด, การคิด, การพิจารณา, การครุ่นคิด, การไตร่ตรอง,pemikiran, pikiran,мысли; мышление,思考,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사고 (사고)
📚 Từ phái sinh: 사고하다(思考하다): 어떤 것에 대하여 깊이 있게 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Triết học, luân lí  


🗣️ 사고 (思考) @ Giải nghĩa

🗣️ 사고 (思考) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)