🌟 까딱없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱없이 (
까따겁씨
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱없다: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
🌷 ㄲㄸㅇㅇ: Initial sound 까딱없이
-
ㄲㄸㅇㅇ (
까딱없이
)
: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG HỀ HẤN GÌ, MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách ổn thỏa không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì. -
ㄲㄸㅇㅇ (
끄떡없이
)
: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로.
Phó từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG DỜI ĐỔI: Dù có việc khó khăn như thế nào cũng vẫn không lung lay.
• Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59)