🌟 까딱없이

Phó từ  

1. 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.

1. MỘT CÁCH KHÔNG HỀ HẤN GÌ, MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách ổn thỏa không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까딱없이 견디다.
    Endure without a hitch.
  • 까딱없이 버티다.
    Hold fast.
  • 까딱없이 자라다.
    Grow up without a hitch.
  • 까딱없이 잘 살다.
    Live well without a hitch.
  • 까딱없이 지내다.
    Get along without a hitch.
  • 큰 홍수에도 댐은 까딱없이 잘 견뎠다.
    Despite the great flood, the dam endured unabatedly.
  • 마당의 나무는 비바람에도 까딱없이 잘 자랐다.
    The trees in the yard grew perfectly in the rain and wind.
  • 민준아, 한국보다 그쪽이 더 춥다던데 괜찮니?
    Minjun, i heard it's colder than korea. are you okay?
    저는 까딱없이 지내고 있어요. 걱정하지 마세요.
    I'm getting along without a hitch. don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱없이 (까따겁씨)
📚 Từ phái sinh: 까딱없다: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Lịch sử (92)