🌟 까딱없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱없이 (
까따겁씨
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱없다: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
🌷 ㄲㄸㅇㅇ: Initial sound 까딱없이
-
ㄲㄸㅇㅇ (
까딱없이
)
: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG HỀ HẤN GÌ, MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách ổn thỏa không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì. -
ㄲㄸㅇㅇ (
끄떡없이
)
: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로.
Phó từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG DỜI ĐỔI: Dù có việc khó khăn như thế nào cũng vẫn không lung lay.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Lịch sử (92)