🌟 뚝딱이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚝딱이다 (
뚝따기다
)
🌷 ㄸㄸㅇㄷ: Initial sound 뚝딱이다
-
ㄸㄸㅇㄷ (
뚝딱이다
)
: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập vì đột nhiên giật mình hay sợ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)