🌟 예방하다 (豫防 하다)

Động từ  

1. 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막다.

1. DỰ PHÒNG, PHÒNG NGỪA: Chặn trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기를 예방하다.
    Prevent a cold.
  • Google translate 교통사고를 예방하다.
    Prevent traffic accidents.
  • Google translate 산불을 예방하다.
    Prevent forest fires.
  • Google translate 암을 예방하다.
    Prevent cancer.
  • Google translate 전염병을 예방하다.
    Prevent infectious diseases.
  • Google translate 손을 자주 씻는 습관은 전염병을 예방하는 데 큰 도움이 된다.
    The habit of washing hands frequently helps to prevent infectious diseases.
  • Google translate 몸에 좋은 음식을 잘 먹는 것만으로도 많은 병을 예방할 수 있다.
    Eating healthy food alone can prevent many diseases.
  • Google translate 이 콩 좀 먹으렴. 콩이 암을 예방하는 데 좋대.
    Eat this bean. they say soybeans are good for preventing cancer.
    Google translate 네. 잘 먹겠습니다.
    Yes, thank you.

예방하다: prevent,よぼうする【予防する】,prévenir, se prémunir contre,prevenir,يقي,урьдчилан сэргийлэх,dự phòng, phòng ngừa,ป้องกัน, สะกัดกั้น,mencegah,предотвращать; предохранять,预防,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예방하다 (예ː방하다)
📚 Từ phái sinh: 예방(豫防): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.

🗣️ 예방하다 (豫防 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110)