🌟 골병 (골 病)

Danh từ  

1. 심하게 다치거나 무리한 일 등을 해서 겉으로 드러나지 않게 속으로 깊이 생긴 병.

1. BỆNH NAN Y, BỆNH KHÓ TRỊ: Bệnh không biểu hiện ra bên ngoài nhưng lại rất khó trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골병이 깊어지다.
    The bone disease deepens.
  • Google translate 골병이 나다.
    I have a bone disease.
  • Google translate 골병이 들다.
    Get a bone disease.
  • Google translate 골병을 얻다.
    Get a bone disease.
  • Google translate 골병을 예방하다.
    Prevent bone disease.
  • Google translate 노인들은 뼈가 약하기 때문에 넘어지거나 다치면 골병이 들기 쉽다.
    Old people have weak bones, so they are prone to bone disease if they fall or get hurt.
  • Google translate 아버지는 허리가 안 좋은데 농사일을 계속 하시다가 골병을 얻어 몇 년째 누워 계신다.
    My father has had a bad back, but he has been lying down for years after getting a bone disease while continuing his farm work.
  • Google translate 요즘 일이 많아서 며칠째 집에 못 들어갔어.
    I haven't been home for days because i've been busy lately.
    Google translate 몸 좀 돌봐 가면서 해. 그러다가 골병 나겠다.
    Take care of yourself. you're going to get a bone disease.

골병: deep-rooted illness,じゅうびょう【重病】,maladie sérieuse, lésion interne profonde, grave maladie,problema de salud serio, enfermedad profundamente arraigada,مرض جدّيّ,архаг өвчин, ужиг өвчин,bệnh nan y, bệnh khó trị,ช้ำใน, ระบม,penyakit kronis, penyakit serius,хроническая болезнь,病入膏肓,内伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골병 (골병)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)