🌟 풍진 (風疹)

Danh từ  

1. 주로 어린이들이 많이 걸리며, 붉은색 뾰루지가 온몸에 퍼졌다가 3~4일 만에 낫는 전염병.

1. BỆNH SỞI: Bệnh truyền nhiễm, chủ yếu trẻ em mắc phải, nổi những nốt đỏ lên khắp người rồi khoảng 3~4 ngày thì đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍진 주사.
    Rubella injection.
  • Google translate 풍진 환자.
    Rubella.
  • Google translate 풍진이 발생하다.
    Rubella occurs.
  • Google translate 풍진을 예방하다.
    Prevent rubella.
  • Google translate 풍진에 걸리다.
    Suffer from rubella.
  • Google translate 언니는 아이를 가지기 전에 풍진 예방 주사를 맞았다.
    My sister got a shot of rubella before she had a baby.
  • Google translate 나는 풍진에 감염되어 온몸에 종기가 나고 가려웠다.
    I was infected with rubella and had a boil and itchy all over my body.
  • Google translate 최근 한 초등학교에서 30여명의 풍진 환자가 발생해 감염 확산이 우려되고 있다.
    There have been about 30 cases of rubella in an elementary school recently, raising concerns about the spread of the infection.
  • Google translate 아이의 몸에 빨갛게 뭐가 우툴두툴하게 생겼어요. 열도 심하고요.
    The child's body is red with something bumpy. i have a bad fever.
    Google translate 아무래도 풍진에 걸린 것 같네요.
    I think i've got rubella.

풍진: German measles; rubella,ふうしん【風疹】。みっかばしか【三日ばしか】,rubéole,rubeola,الحصبة الألمانيّة,улаан эсэргэнэ,bệnh sởi,โรคหัด, โรคหัดเยอรมัน, โรคเหือด,campak,ветряная оспа,风疹,风痧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍진 (풍진)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138)