🌟 기미

Danh từ  

1. 얼굴에 생기는, 옅은 얼룩 같은 점.

1. VẾT NÁM, VẾT ĐỒI MỒI: Điểm giống như vệt màu nhạt, xuất hiện trên mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기미가 끼다.
    There's a hint.
  • Google translate 기미가 생기다.
    Smells.
  • Google translate 기미를 관리하다.
    Manage the signs.
  • Google translate 기미를 없애다.
    Get rid of the signs.
  • Google translate 기미를 예방하다.
    Prevent a hint.
  • Google translate 기미를 제거하다.
    Remove a hint.
  • Google translate 기미를 치료하다.
    Cure a hint.
  • Google translate 할머니의 눈 밑에 거뭇거뭇한 기미가 조금씩 생겨났다.
    There was a hint of darkness under her eyes.
  • Google translate 지수는 피부과에서 기미를 없애는 치료를 집중적으로 받았다.
    Jisoo received intensive treatment at the dermatologist to remove the symptoms.
  • Google translate 얼굴에 기미가 잔뜩 끼어서 나이가 더 들어 보이는 것 같아.
    I think i look older with all the freckles on my face.
    Google translate 요즘 피부과에서 기미를 제거하는 치료도 하던데 한번 가 보지 그래?
    There's been a treatment in dermatology these days to get rid of signs. why don't you go see it?

기미: freckle,しみ【染み】。かんぱん【肝斑】,taches de vieillesse,peca, descoloramiento,نمش,сэвх,vết nám, vết đồi mồi,กระ,bintik-bintik,веснушки; пятна,痣,褐斑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기미 (기미)


🗣️ 기미 @ Giải nghĩa

🗣️ 기미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)