🌟 예방하다 (豫防 하다)

Động từ  

1. 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막다.

1. DỰ PHÒNG, PHÒNG NGỪA: Chặn trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감기를 예방하다.
    Prevent a cold.
  • 교통사고를 예방하다.
    Prevent traffic accidents.
  • 산불을 예방하다.
    Prevent forest fires.
  • 암을 예방하다.
    Prevent cancer.
  • 전염병을 예방하다.
    Prevent infectious diseases.
  • 손을 자주 씻는 습관은 전염병을 예방하는 데 큰 도움이 된다.
    The habit of washing hands frequently helps to prevent infectious diseases.
  • 몸에 좋은 음식을 잘 먹는 것만으로도 많은 병을 예방할 수 있다.
    Eating healthy food alone can prevent many diseases.
  • 이 콩 좀 먹으렴. 콩이 암을 예방하는 데 좋대.
    Eat this bean. they say soybeans are good for preventing cancer.
    네. 잘 먹겠습니다.
    Yes, thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예방하다 (예ː방하다)
📚 Từ phái sinh: 예방(豫防): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.

🗣️ 예방하다 (豫防 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)