🌟 습진 (濕疹)

Danh từ  

1. 피부가 벌겋게 붓고 물집이나 고름 같은 것이 생기며 가려운 증상이 나타나는 피부병.

1. BỆNH CHÀM, CHỨNG ECZEMA: Bệnh ngoài da với triệu chứng da sưng đỏ, ngứa và xuất hiện bọng nước hay có mủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습진이 나다.
    Get eczema.
  • Google translate 습진이 낫다.
    Eczema is better.
  • Google translate 습진이 발생하다.
    A eczema occurs.
  • Google translate 습진이 생기다.
    Have eczema.
  • Google translate 습진을 예방하다.
    Prevent eczema.
  • Google translate 습진을 치료하다.
    Treat eczema.
  • Google translate 습진에 걸리다.
    Get eczema.
  • Google translate 세제를 사용한 뒤 손을 잘 씻지 않으면 세제가 남아 습진을 일으킨다.
    If you don't wash your hands well after using detergent, the detergent remains and causes eczema.
  • Google translate 기저귀를 자주 갈아주면 아기 엉덩이에 습진이 생기는 것을 막을 수 있다.
    Changing diapers frequently can prevent eczema in the baby's butt.
  • Google translate 엄마 손에 생긴 이건 습진이에요?
    Is this eczema on your hands?
    Google translate 그래. 없어졌다 싶으면 재발한다. 가려워 죽겠어.
    Yeah. if you think it's gone, it reoccurs. i'm dying of itching.

습진: eczema,しっしん【湿疹】,eczéma,eccema, usagre,اكزيما,экзем, арьсны өвчин, маажууртай өвчин,bệnh chàm, chứng Eczema,โรคหัดเปื่อย, โรคแพ้ผื่นคัน, โรคผิวหนังอักเสบ,eksem,экзема,湿疹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습진 (습찐)

🗣️ 습진 (濕疹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98)