🌟 풍토병 (風土病)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍토병 (
풍토뼝
)
🌷 ㅍㅌㅂ: Initial sound 풍토병
-
ㅍㅌㅂ (
풍토병
)
: 어떤 지역의 특수한 기후나 땅, 환경 등으로 인해 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH PHONG THỔ: Bệnh xuất hiện do khí hậu hay đất, môi trường đặc thù của khu vực nào đó. -
ㅍㅌㅂ (
페트병
)
: 음료수를 담는 가볍고 깨지지 않는 일회용병.
Danh từ
🌏 LON NHỰA, CHAI NHỰA: Bình đựng đồ uống dùng một lần, nhẹ và không vỡ.
• Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104)