🌟 풍토병 (風土病)

Danh từ  

1. 어떤 지역의 특수한 기후나 땅, 환경 등으로 인해 생기는 병.

1. BỆNH PHONG THỔ: Bệnh xuất hiện do khí hậu hay đất, môi trường đặc thù của khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍토병이 발생하다.
    Endemic disease occurs.
  • 풍토병을 예방하다.
    Prevent endemic diseases.
  • 풍토병을 치료하다.
    Treat endemic diseases.
  • 풍토병에 걸리다.
    Get endemic.
  • 풍토병에 주의하다.
    Beware of endemic diseases.
  • 그는 말레이시아에 여행을 갔다가 풍토병인 말라리아에 걸리고 말았다.
    He went on a trip to malaysia and got malaria, an endemic disease.
  • 서부 개발 시대에 전 세계 노동자가 미국으로 모여들어 일을 하다가 먼지와 풍토병으로 죽어 갔다.
    During the western development era, workers from all over the world gathered to work in the united states and died of dust and endemic diseases.
  • 외국에 나갈 때에는 풍토병의 염려가 있으니까 주의하렴. 가급적이면 물도 사 마시고.
    When you go abroad, be careful of endemic diseases. if possible, buy some water.
    알겠어요. 너무 걱정하지 마세요.
    Okay. don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍토병 (풍토뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)