🌟 풍토병 (風土病)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍토병 (
풍토뼝
)
🌷 ㅍㅌㅂ: Initial sound 풍토병
-
ㅍㅌㅂ (
풍토병
)
: 어떤 지역의 특수한 기후나 땅, 환경 등으로 인해 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH PHONG THỔ: Bệnh xuất hiện do khí hậu hay đất, môi trường đặc thù của khu vực nào đó. -
ㅍㅌㅂ (
페트병
)
: 음료수를 담는 가볍고 깨지지 않는 일회용병.
Danh từ
🌏 LON NHỰA, CHAI NHỰA: Bình đựng đồ uống dùng một lần, nhẹ và không vỡ.
• Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17)