🌟 사상 (思想)

  Danh từ  

1. 사회나 정치 등에 대한 일정한 견해.

1. TƯ TƯỞNG: Kiến giải nhất định về xã hội hay chính trị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상의 자유.
    Freedom of thought.
  • Google translate 사상이 깃들다.
    An idea is embedded.
  • Google translate 사상이 깔리다.
    Ideas are laid down.
  • Google translate 사상을 세우다.
    Establish an idea.
  • Google translate 사상을 흔들다.
    Sway ideas.
  • Google translate 사상에 젖다.
    Drenched in thought.
  • Google translate 우리나라는 사상의 대립으로 인해 남한과 북한으로 갈라졌다.
    Our country was divided into south and north korea because of the confrontation of ideas.
  • Google translate 시민들의 투쟁으로 독재 정치가 물러나고 민주주의 사상이 뿌리를 내렸다.
    The struggle of the citizens led to the withdrawal of autocratic politics and the root of democratic ideas.
  • Google translate 신소설은 어떤 내용을 담고 있어?
    What does the new novel say?
    Google translate 봉건적 사상에서 벗어나 근대화를 이루자는 주제들이 많아.
    There are many themes to get away from feudal thought and achieve modernization.

사상: thought; idea,しそう【思想】,idée, idéologie,ideología,فكرة ، أيديولوجية,үзэл санаа,tư tưởng,ทัศนคติ, ความคิด, ความเห็น, ข้อคิดเห็น,gagasan, pemikiran,идеология,思想,

2. 깊은 생각을 통해 얻어진 특정한 의식이나 사고.

2. TƯ TƯỞNG, Ý TƯỞNG: Ý thức hay tư duy đặc biệt có được thông qua suy nghĩ sâu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상이 무르익다.
    Ideas ripen.
  • Google translate 사상을 가지다.
    Have ideas.
  • Google translate 사상을 담다.
    Embrace ideas.
  • Google translate 사상을 표현하다.
    Express an idea.
  • Google translate 사상을 확립하다.
    Establish an idea.
  • Google translate 사상에 심취하다.
    Immerse oneself in thought.
  • Google translate 그의 자서전에는 그의 인생 철학과 사상이 담겨 있다.
    His autobiography contains his philosophy and ideas of life.
  • Google translate 김 교수는 우리의 삶에 대한 철학이 담겨 있는 사상을 책으로 집대성했다.
    Professor kim compiled a book of ideas containing philosophy about our lives.
  • Google translate 작가의 작품에는 어떤 사상이 담겨 있습니까?
    What ideas does the author have in his work?
    Google translate 삶과 예술은 분리할 수 없다는 생각을 담고 있습니다.
    It contains the idea that life and art are inseparable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사상 (사ː상)
📚 Từ phái sinh: 사상적: 어떤 사상에 관계되는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Triết học, luân lí  


🗣️ 사상 (思想) @ Giải nghĩa

🗣️ 사상 (思想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)