🌟 반일 (反日)

Danh từ  

1. 일본을 반대하고 거부함.

1. SỰ PHẢN ĐỐI NHẬT BẢN, SỰ CHỐNG NHẬT: Sự phản đối và chống lại Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반일 감정.
    Anti-japanese sentiment.
  • Google translate 반일 사상.
    Anti-japanese thought.
  • Google translate 반일 세력.
    Anti-japanese forces.
  • Google translate 반일 시위.
    Anti-japanese demonstrations.
  • Google translate 반일 투쟁.
    Anti-japanese struggle.
  • Google translate 반일 투쟁을 한 투사들이 일본 헌병들에게 붙잡혔다는 소식이 들렸다.
    There was news that the fighters who fought anti-japanese were captured by japanese military police.
  • Google translate 중국과 일본의 영유권을 둘러싼 갈등으로 중국 내에서 반일 시위가 벌어졌다.
    Anti-japanese protests erupted in china over the sovereignty of china and japan.
Từ tham khảo 친일(親日): 일본을 가깝게 여기어 친하게 지냄., 일제 강점기에, 일본의 편에 서서 그…

반일: being anti-Japan,はんにち【反日】,(n.) anti-japonais,anti-Japón,معارضة اليابان,Японы эсрэг,sự phản đối Nhật Bản, sự chống Nhật,การต่อต้านญี่ปุ่น, การปฏิเสธญี่ปุ่น, การมีอคติกับประเทศญี่ปุ่น,anti jepang,антияпонский,反日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반일 (바ː닐)
📚 Từ phái sinh: 반일하다: 일본에 반대하다.

🗣️ 반일 (反日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97)