🌟 반일 (反日)

Danh từ  

1. 일본을 반대하고 거부함.

1. SỰ PHẢN ĐỐI NHẬT BẢN, SỰ CHỐNG NHẬT: Sự phản đối và chống lại Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반일 감정.
    Anti-japanese sentiment.
  • 반일 사상.
    Anti-japanese thought.
  • 반일 세력.
    Anti-japanese forces.
  • 반일 시위.
    Anti-japanese demonstrations.
  • 반일 투쟁.
    Anti-japanese struggle.
  • 반일 투쟁을 한 투사들이 일본 헌병들에게 붙잡혔다는 소식이 들렸다.
    There was news that the fighters who fought anti-japanese were captured by japanese military police.
  • 중국과 일본의 영유권을 둘러싼 갈등으로 중국 내에서 반일 시위가 벌어졌다.
    Anti-japanese protests erupted in china over the sovereignty of china and japan.
Từ tham khảo 친일(親日): 일본을 가깝게 여기어 친하게 지냄., 일제 강점기에, 일본의 편에 서서 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반일 (바ː닐)
📚 Từ phái sinh: 반일하다: 일본에 반대하다.

🗣️ 반일 (反日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7)