🌟 편벽되다 (偏僻 되다)

Tính từ  

1. 한쪽으로 치우쳐 고르지 못하다.

1. THIÊN VỊ: Nghiêng sang một phía, không được đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편벽된 사고.
    A biased accident.
  • Google translate 편벽된 사상.
    Pyeonaek idea.
  • Google translate 편벽된 생각.
    A biased idea.
  • Google translate 편벽된 의견.
    A biased opinion.
  • Google translate 편벽된 입장.
    A biased position.
  • Google translate 편벽되게 말하다.
    Speak expediently.
  • Google translate 편벽되게 행동하다.
    Behave expediently.
  • Google translate 견해가 편벽되다.
    Opinions are biased.
  • Google translate 김 의원은 여러 입장을 고려하지 못하고 편벽된 주장을 했다고 비판을 받았다.
    Kim was criticized for making biased claims without considering various positions.
  • Google translate 박 교수는 전체를 포괄하지 못하는 편벽된 입장을 계속해서 고수했다.
    Professor park continued to adhere to the biased position that does not cover the whole.
  • Google translate 너 지난번에 말했던 것하고 의견이 달라졌네.
    You've changed your mind from what you said last time.
    Google translate 응, 지난번엔 내가 여러 상황을 두루 고려하지 못하고 편벽된 생각을 하고 있었어.
    Yeah, last time i wasn't considering a whole bunch of situations, i was thinking of a lopsided idea.

편벽되다: biased; partial,へんくつだ【偏屈だ】。かたよる【偏る】,partial, arbitraire,sesgado, parcial,منحاز,туйлшрах,thiên vị,ลำเอียง, ไม่เป็นธรรม, เอนเอียง, อคติ,berpihak, memihak, membela,пристрастный; предубеждённый,偏颇,狭隘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편벽되다 (편벽뙤다) 편벽되다 (편벽뛔다) 편벽된 (편벽뙨편벽뛘) 편벽되어 (편벽뙤어편벽뛔여) 편벽돼 (편벽뙈) 편벽되니 (편벽뙤니편벽뛔니) 편벽됩니다 (편벽뙴니다편벽뛤니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97)