🌟 편벽되다 (偏僻 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편벽되다 (
편벽뙤다
) • 편벽되다 (편벽뛔다
) • 편벽된 (편벽뙨
편벽뛘
) • 편벽되어 (편벽뙤어
편벽뛔여
) 편벽돼 (편벽뙈
) • 편벽되니 (편벽뙤니
편벽뛔니
) • 편벽됩니다 (편벽뙴니다
편벽뛤니다
)
🌷 ㅍㅂㄷㄷ: Initial sound 편벽되다
-
ㅍㅂㄷㄷ (
편벽되다
)
: 한쪽으로 치우쳐 고르지 못하다.
Tính từ
🌏 THIÊN VỊ: Nghiêng sang một phía, không được đều. -
ㅍㅂㄷㄷ (
판별되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và khu biệt. -
ㅍㅂㄷㄷ (
표백되다
)
: 약품 등이 사용되어 종이나 천이 희게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẨY TRẮNG: Thuốc được sử dụng nên giấy hay vải trở nên trắng. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỘC PHÁT, BỊ BỘT PHÁT: Tình cảm chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97)