🌟 폭발되다 (爆發 되다)

Động từ  

1. 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.

1. BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스관이 폭발되다.
    Gas pipe explodes.
  • Google translate 지뢰가 폭발되다.
    A mine explodes.
  • Google translate 폭탄이 폭발되다.
    Bomb explodes.
  • Google translate 화약이 폭발되다.
    Gunpowder explodes.
  • Google translate 갑자기 폭발되다.
    Explosion suddenly.
  • Google translate 폭죽이 불량이었는지 갑자기 폭발되었다.
    The firecracker must have been faulty and suddenly exploded.
  • Google translate 이 화재는 가스가 폭발되어 일어난 것이었다.
    This fire was caused by a gas explosion.
  • Google translate 수류탄이 폭발되어 미처 피하지 못한 사람들이 큰 부상을 입게 되었다.
    The grenade exploded, causing serious injuries to those who couldn't escape.
  • Google translate 폭발 사고가 있었다는데 그 자리에 있던 모든 사람이 죽은 거야?
    I heard there was an explosion, and everyone in that position died?
    Google translate 폭탄이 폭발되기 전에 간신히 빠져나온 몇 명은 살아남았다는군.
    Some of the people who managed to escape before the bomb survived.

폭발되다: be exploded; be blasted,ばくはつする【爆発する】,exploser, détoner,explotar, estallar,ينفجر,дэлбэрэх, тэсрэх,bị phát nổ,ระเบิด, แตกออก, ปะทุ,meledak, meletus, meluap,взрываться,爆炸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발되다 (폭빨되다) 폭발되다 (폭빨뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폭발(爆發): 불이 일어나며 갑자기 터짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)