🌟 폭발되다 (爆發 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발되다 (
폭빨되다
) • 폭발되다 (폭빨뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(爆發): 불이 일어나며 갑자기 터짐.
🌷 ㅍㅂㄷㄷ: Initial sound 폭발되다
-
ㅍㅂㄷㄷ (
편벽되다
)
: 한쪽으로 치우쳐 고르지 못하다.
Tính từ
🌏 THIÊN VỊ: Nghiêng sang một phía, không được đều. -
ㅍㅂㄷㄷ (
판별되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và khu biệt. -
ㅍㅂㄷㄷ (
표백되다
)
: 약품 등이 사용되어 종이나 천이 희게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẨY TRẮNG: Thuốc được sử dụng nên giấy hay vải trở nên trắng. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỘC PHÁT, BỊ BỘT PHÁT: Tình cảm chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57)