🌟 폭발되다 (暴發 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발되다 (
폭빨되다
) • 폭발되다 (폭빨뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…
🌷 ㅍㅂㄷㄷ: Initial sound 폭발되다
-
ㅍㅂㄷㄷ (
편벽되다
)
: 한쪽으로 치우쳐 고르지 못하다.
Tính từ
🌏 THIÊN VỊ: Nghiêng sang một phía, không được đều. -
ㅍㅂㄷㄷ (
판별되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và khu biệt. -
ㅍㅂㄷㄷ (
표백되다
)
: 약품 등이 사용되어 종이나 천이 희게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẨY TRẮNG: Thuốc được sử dụng nên giấy hay vải trở nên trắng. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỘC PHÁT, BỊ BỘT PHÁT: Tình cảm chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132)