🌟 판별되다 (判別 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판별되다 (
판별되다
) • 판별되다 (판별뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 판별(判別): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별함.
🌷 ㅍㅂㄷㄷ: Initial sound 판별되다
-
ㅍㅂㄷㄷ (
편벽되다
)
: 한쪽으로 치우쳐 고르지 못하다.
Tính từ
🌏 THIÊN VỊ: Nghiêng sang một phía, không được đều. -
ㅍㅂㄷㄷ (
판별되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và khu biệt. -
ㅍㅂㄷㄷ (
표백되다
)
: 약품 등이 사용되어 종이나 천이 희게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẨY TRẮNG: Thuốc được sử dụng nên giấy hay vải trở nên trắng. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỘC PHÁT, BỊ BỘT PHÁT: Tình cảm chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76)