🌟 판별되다 (判別 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판별되다 (
판별되다
) • 판별되다 (판별뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 판별(判別): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별함.
🌷 ㅍㅂㄷㄷ: Initial sound 판별되다
-
ㅍㅂㄷㄷ (
편벽되다
)
: 한쪽으로 치우쳐 고르지 못하다.
Tính từ
🌏 THIÊN VỊ: Nghiêng sang một phía, không được đều. -
ㅍㅂㄷㄷ (
판별되다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự đúng sai hay tốt xấu được phán đoán và khu biệt. -
ㅍㅂㄷㄷ (
표백되다
)
: 약품 등이 사용되어 종이나 천이 희게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẨY TRẮNG: Thuốc được sử dụng nên giấy hay vải trở nên trắng. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỘC PHÁT, BỊ BỘT PHÁT: Tình cảm chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ. -
ㅍㅂㄷㄷ (
폭발되다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)