🌟 계발되다 (啓發 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계발되다 (
계ː발되다
) • 계발되다 (게ː발뒈다
) • 계발되는 (계ː발되는
게ː발뒈는
) • 계발되어 (계ː발되어
게ː발뒈어
) 계발돼 (계ː발돼
게ː발뒈
) • 계발되니 (계ː발되니
게ː발뒈니
) • 계발됩니다 (계ː발됨니다
게ː발뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계발(啓發): 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)