Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계발되다 (계ː발되다) • 계발되다 (게ː발뒈다) • 계발되는 (계ː발되는게ː발뒈는) • 계발되어 (계ː발되어게ː발뒈어) 계발돼 (계ː발돼게ː발뒈) • 계발되니 (계ː발되니게ː발뒈니) • 계발됩니다 (계ː발됨니다게ː발뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 계발(啓發): 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴.
계ː발되다
게ː발뒈다
계ː발되는
게ː발뒈는
계ː발되어
게ː발뒈어
계ː발돼
게ː발뒈
계ː발되니
게ː발뒈니
계ː발됨니다
게ː발뒘니다
Start 계 계 End
Start
End
Start 발 발 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)