🌟 계발 (啓發)

  Danh từ  

1. 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴.

1. SỰ KHAI THÁC, SỰ PHÁT TRIỂN: Việc đánh thức và làm cho phát triển tư tưởng, tài năng hay trí tuệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력 계발.
    Ability development.
  • Google translate 인재 계발.
    Talent development.
  • Google translate 끊임없는 계발.
    Constant development.
  • Google translate 자기 계발.
    Self-improvement.
  • Google translate 계발이 되다.
    Develop.
  • Google translate 계발을 하다.
    Develop.
  • Google translate 계발에 투자하다.
    Invest in development.
  • Google translate 계발에 힘쓰다.
    Strive for development.
  • Google translate 요즘 젊은이들은 자기 계발에 끊임없이 노력을 쏟는다.
    Young people these days constantly devote themselves to self-improvement.
  • Google translate 우리 회사에서는 사원들에게 무료 어학연수를 보내주는 등 인재 계발을 위한 투자를 아끼지 않는다.
    Our company spares no investment in talent development, such as sending free language training to employees.
  • Google translate 나 이번 주 일요일에 자격증 시험 보러 가.
    I'm going to take a certificate test this sunday.
    Google translate 우와. 넌 정말 네 능력 계발을 게을리 하지 않는구나. 나도 좀 본받아야 할 텐데.
    Wow. you really don't neglect your ability to develop. i'd have to learn from you.
Từ đồng nghĩa 개발(開發): 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦., 능력이나 지식 등…

계발: enlightenment; development,けいはつ【啓発】。けいもう【啓蒙】。 きょうか【教化】,instruction, édification, développement,desarrollo, iluminación, ilustración,تطوير ، تنوير,хөгжил, дэвшил,sự khai thác, sự phát triển,การพัฒนา(ความคิด, สติปัญญา, ความสามารถ, ตนเอง),pengembangan, pemajuan,развитие,启发,开发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계발 (계ː발) 계발 (게ː발)
📚 Từ phái sinh: 계발되다(啓發되다): 지능이나 재능, 사상 등이 깨우침을 받아 발전되다. 계발하다(啓發하다): 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시키다.

🗣️ 계발 (啓發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19)