🌟 무장하다 (武裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무장하다 (
무ː장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 무장(武裝): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖춤. 또는 그 장비., (비유적으로…
🗣️ 무장하다 (武裝 하다) @ Giải nghĩa
- 중무장하다 (重武裝하다) : 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장하다.
🗣️ 무장하다 (武裝 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 무장하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11)