🌟 무장 (武裝)

Danh từ  

1. 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖춤. 또는 그 장비.

1. SỰ VŨ TRANG, QUÂN TRANG: Việc chuẩn bị vũ khí hay trang bị để chiến đấu hay chiến tranh. Hoặc trang thiết bị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무장 경찰.
    Armed police.
  • Google translate 무장 군인.
    Armed soldier.
  • Google translate 무장 단체.
    An armed group.
  • Google translate 무장 병력.
    Armed forces.
  • Google translate 무장을 풀다.
    Unarmed.
  • Google translate 무장을 하다.
    Arm yourself.
  • Google translate 무장을 해제하다.
    Disarm.
  • Google translate 무장을 한 군인들은 장군의 지시에 따라 전쟁터로 나갔다.
    The armed soldiers went out to the battlefield at the instruction of the general.
  • Google translate 무장 단체는 한국인을 납치하여 한국 정부에 돈을 요구했다.
    The militant group kidnapped a south korean and demanded money from the south korean government.
  • Google translate 범인들과 총격전이 있을지도 모르니 단단히 대비하게.
    Get ready for a gunfight with the criminals.
    Google translate 네. 경찰 병력 모두에게 단단히 무장을 시켰습니다.
    Yes. we've armed all the police forces.

무장: being armed; militarization,ぶそう【武装】,armement,armamento,تسلح عسكري,зэр зэвсэг,sự vũ trang, quân trang,การติดอาวุธ, การเตรียมอาวุธ, การมีอาวุธ, การพร้อมรบ, การเตรียมอุปกรณ์เครื่องมือต่อสู้, การเตรียมพร้อมสำหรับปฏิบัติหน้าที่, อาวุธพร้อมรบ,bersenjata, persenjataan,вооружение; вооружённость; оснащённость,武装,

2. (비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 필요한 마음, 사상, 기술, 장비 등을 단단히 갖춤.

2. SỰ VŨ TRANG, QUÂN TRANG: (cách nói ẩn dụ) Việc chuẩn bị kỹ thuật hay trang bị, tư tưởng hoặc tinh thần cần thiết để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상 무장.
    Armed with thought.
  • Google translate 정신 무장.
    Mental armed.
  • Google translate 무장이 되다.
    Disarmed.
  • Google translate 무장을 하다.
    Arm yourself.
  • Google translate 추운 겨울에 등산을 하기 위해서는 완전 무장이 필요하다.
    Climbing in the cold winter requires complete armament.
  • Google translate 그 가게의 점원들은 서비스 정신으로 무장을 했는지 굉장히 친절하다.
    The shop clerks are very kind, armed with the spirit of service.
  • Google translate 저 배우는 이 많은 관객 앞에서 부담감도 클 텐데 완벽한 연기를 펼치다니 정말 대단한 것 같아.
    That actor must feel a lot of pressure in front of this big audience, but i think it's amazing how he performs perfectly.
    Google translate 맞아. 단단히 정신 무장을 하고 나온 거지.
    That's right. he's completely mentally armed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무장 (무ː장)
📚 Từ phái sinh: 무장되다(武裝되다): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등이 갖추어지다., (비유적으로) … 무장시키다(武裝시키다): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다., (비유적으… 무장하다(武裝하다): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추다., (비유적으로) 어떤…

🗣️ 무장 (武裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)