🌟 폭파되다 (爆破 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭파되다 (
폭파되다
) • 폭파되다 (폭파뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭파(爆破): 폭발시켜 부숨.
🗣️ 폭파되다 (爆破 되다) @ Giải nghĩa
- 발파되다 (發破되다) : 바위나 단단한 물체에 구멍이 뚫려 그 속에 폭약이 넣어져서 폭파되다.
🌷 ㅍㅍㄷㄷ: Initial sound 폭파되다
-
ㅍㅍㄷㄷ (
폭파되다
)
: 폭발되어 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ BỘC PHÁ, BỊ NỔ MÌN, BỊ CÀI BOM: Bị phát nổ nên bị phá tan.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10)