🌟 폭파되다 (爆破 되다)

Động từ  

1. 폭발되어 부서지다.

1. BỊ BỘC PHÁ, BỊ NỔ MÌN, BỊ CÀI BOM: Bị phát nổ nên bị phá tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물이 폭파되다.
    Building explodes.
  • Google translate 탄약고가 폭파되다.
    The ammunition dump is blown up.
  • Google translate 자동차가 폭파되다.
    The car is blown up.
  • Google translate 공중에서 폭파되다.
    Blow up in the air.
  • Google translate 단숨에 폭파되다.
    Blow up in one blow.
  • Google translate 스스로 폭파되다.
    Blast itself.
  • Google translate 적군의 공격으로 우리 군 기지가 폭파되어 불타고 있었다.
    Our military base was being blown up and burned down by an enemy attack.
  • Google translate 무장 테러범에 의해 다리가 폭파되는 것을 대비하는 훈련이 이루어졌다.
    Training was conducted to prepare for the bridge being blown up by armed terrorists.
  • Google translate 이웃 나라에서 비행기 폭파 사건이 일어났다며?
    I hear there's been a plane bombing in the neighboring country?
    Google translate 응. 공중에서 폭파된 비행기의 파편 때문에 2차 사고까지 났대.
    Yes. the debris from the plane that blew up in the air caused a second accident.

폭파되다: be exploded; be blown up,ばくはされる【爆破される】,être dynamité,explotar, volarse,ينفجر,дэлбэрэх,bị bộc phá, bị nổ mìn, bị cài bom,ถูกระเบิดทำลาย, ถูกระเบิดพังทลาย,diledakkan, diruntuhkan, dihancurkan,взрываться; подрываться,爆破,炸开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭파되다 (폭파되다) 폭파되다 (폭파뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폭파(爆破): 폭발시켜 부숨.


🗣️ 폭파되다 (爆破 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57)