Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭파되다 (폭파되다) • 폭파되다 (폭파뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 폭파(爆破): 폭발시켜 부숨.
폭파되다
폭파뒈다
Start 폭 폭 End
Start
End
Start 파 파 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23)