🌟 폭파되다 (爆破 되다)

Động từ  

1. 폭발되어 부서지다.

1. BỊ BỘC PHÁ, BỊ NỔ MÌN, BỊ CÀI BOM: Bị phát nổ nên bị phá tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 폭파되다.
    Building explodes.
  • 탄약고가 폭파되다.
    The ammunition dump is blown up.
  • 자동차가 폭파되다.
    The car is blown up.
  • 공중에서 폭파되다.
    Blow up in the air.
  • 단숨에 폭파되다.
    Blow up in one blow.
  • 스스로 폭파되다.
    Blast itself.
  • 적군의 공격으로 우리 군 기지가 폭파되어 불타고 있었다.
    Our military base was being blown up and burned down by an enemy attack.
  • 무장 테러범에 의해 다리가 폭파되는 것을 대비하는 훈련이 이루어졌다.
    Training was conducted to prepare for the bridge being blown up by armed terrorists.
  • 이웃 나라에서 비행기 폭파 사건이 일어났다며?
    I hear there's been a plane bombing in the neighboring country?
    응. 공중에서 폭파된 비행기의 파편 때문에 2차 사고까지 났대.
    Yes. the debris from the plane that blew up in the air caused a second accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭파되다 (폭파되다) 폭파되다 (폭파뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폭파(爆破): 폭발시켜 부숨.


🗣️ 폭파되다 (爆破 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)