🌟 억류 (抑留)

Danh từ  

1. 강제로 머무르게 함.

1. SỰ BẮT GIỮ, SỰ CÂU LƯU: Việc cưỡng ép làm cho phải lưu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 억류.
    Illegal detention.
  • Google translate 억류 상태.
    In captivity.
  • Google translate 억류 생활.
    Life in captivity.
  • Google translate 억류가 되다.
    To be detained.
  • Google translate 억류를 하다.
    To suppress.
  • Google translate 김 씨는 십 년간 억류 생활을 하다가 석방되었다.
    Kim was released after ten years of detention.
  • Google translate 테러 조직은 억류 중인 인질들을 풀어 주는 대가로 거액의 돈을 요구했다.
    The terrorist group demanded a large sum of money in return for the release of the hostages being held.
  • Google translate 무장 세력에게 납치되어 억류 상태에 있던 사람들 전원이 무사히 귀환하였다.
    All those who were kidnapped and held in captivity by armed forces returned safely.

억류: detainment; confinement,よくりゅう【抑留】,emprisonnement, détention, confinement,detención,احتجاز، حبس,хорио, саатуулага,sự bắt giữ, sự câu lưu,การกักขัง, การกักกัน, การกักตัว, การคุมตัว, การยึด,penahanan,задержание,扣留,扣押,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억류 (엉뉴)
📚 Từ phái sinh: 억류되다(抑留되다): 강제로 머무르게 되다. 억류하다(抑留하다): 강제로 머무르게 하다.

🗣️ 억류 (抑留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101)