🌟 억류하다 (抑留 하다)

Động từ  

1. 강제로 머무르게 하다.

1. BẮT GIỮ, GIAM GIỮ, : Bắt phải lưu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간첩을 억류하다.
    Detain a spy.
  • Google translate 인질을 억류하다.
    Detain a hostage.
  • Google translate 첩자를 억류하다.
    Detain a spy.
  • Google translate 포로를 억류하다.
    Detain a prisoner.
  • Google translate 해경은 우리 영해를 침범한 외국인 어부들을 억류하였다.
    The coast guard detained foreign fishermen who invaded our territorial waters.
  • Google translate 정부는 반군에게 억류한 인질들을 풀어 줄 것을 요구하였다.
    The government demanded that the rebels release the hostages they held.
  • Google translate 간첩 혐의가 있는 자를 잡아 왔습니다.
    We've got someone suspected of being a spy.
    Google translate 이 자를 억류하여 철저히 조사하라.
    Hold this man and investigate him thoroughly.

억류하다: detain; confine,よくりゅうする【抑留する】,détenir, maintenir quelqu'un en captivité, retenir, mettre l'embargo sur des bateaux,detener, arrestar, prender,يَعتَقِل، يَحتَجِز,хорих, саатуулах,bắt giữ, giam giữ,,กักขัง, กักกัน, กักตัว, คุมตัว, ยึด,menahan, memenjarakan,задерживать,扣留,拘押,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억류하다 (엉뉴하다)
📚 Từ phái sinh: 억류(抑留): 강제로 머무르게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)