🌟 억류하다 (抑留 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억류하다 (
엉뉴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 억류(抑留): 강제로 머무르게 함.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 억류하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17)