🌟 긴급회의 (緊急會議)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴급회의 (
긴그푀의
) • 긴급회의 (긴그풰이
)
🌷 ㄱㄱㅎㅇ: Initial sound 긴급회의
-
ㄱㄱㅎㅇ (
긴급회의
)
: 매우 중요하고 급한 일을 해결하기 위하여 여는 회의.
Danh từ
🌏 CUỘC HỌP KHẨN CẤP, CUỘC HỌP GẤP: Cuộc họp mở ra để giải quyết việc rất quan trọng và gấp gáp.
• Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)