Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴급회의 (긴그푀의) • 긴급회의 (긴그풰이)
긴그푀의
긴그풰이
Start 긴 긴 End
Start
End
Start 급 급 End
Start 회 회 End
Start 의 의 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)