🌟 철학적 (哲學的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철학적 (
철학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 철학(哲學): 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문., 경험이나 학습을 통해서 …
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 철학적 (哲學的) @ Ví dụ cụ thể
- 철학적 승화. [승화 (昇華)]
- 철학적 테마. [테마 (Thema)]
- 철학적 직관. [직관 (直觀)]
- 철학의 난해성은 철학적 개념 자체의 어려움에서 비롯된다. [난해성 (難解性)]
- 철학적 탐구. [탐구 (探究)]
- 철학적 고찰. [고찰 (考察)]
- 철학적 깊이. [깊이]
- 예로부터 혼란한 시대에서 사상과 철학적 이론이 더 발전했다. [발전하다 (發展하다)]
- 철학적 가설. [가설 (假說)]
- 철학적 조망. [조망 (眺望)]
🌷 ㅊㅎㅈ: Initial sound 철학적
-
ㅊㅎㅈ (
철학적
)
: 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRIẾT HỌC: Những gì liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học. -
ㅊㅎㅈ (
철학적
)
: 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRIẾT HỌC: Liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học. -
ㅊㅎㅈ (
철학자
)
: 철학을 전문적으로 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 TRIẾT GIA: Người chuyên nghiên cứu triết học. -
ㅊㅎㅈ (
창호지
)
: 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 CHANGHOJI; GIẤY DÁN CỬA: Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa. -
ㅊㅎㅈ (
춘향전
)
: 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
Danh từ
🌏 CHUNHYANGJEON; XUÂN HƯƠNG TRUYỆN: Tiểu thuyết thời kỳ Joseon, không rõ tác giả và năm sáng tác. Câu chuyện nói về tình yêu của nàng Seong Chun Hyang - con gái của một kỹ nữ - với chàng trai quý tộc tên là Lee Mong Ryong. Câu chuyện ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại. -
ㅊㅎㅈ (
친형제
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제.
Danh từ
🌏 ANH EM RUỘT: Anh em được sinh ra từ cùng bố mẹ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43)