🌟 철학적 (哲學的)

  Danh từ  

1. 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한 것.

1. TÍNH TRIẾT HỌC: Những gì liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철학적인 문제.
    Philosophy problem.
  • Google translate 철학적인 사상.
    Philosophical ideas.
  • Google translate 철학적인 사유.
    Philosophy reason.
  • Google translate 철학적으로 관찰하다.
    To observe philosophically.
  • Google translate 철학적으로 사고하다.
    Think philosophically.
  • Google translate 감독은 우리 사회의 문제를 철학적인 시각에서 다룬 영화를 제작했다.
    The director produced a film dealing with the problems of our society from a philosophical point of view.
  • Google translate 소설은 삶에 대한 태도와 인식이 어떠해야 하는 것인가를 철학적으로 문제 삼고 있다.
    The novel is philosophical about what attitudes and perceptions of life should be.
  • Google translate 난 인문학을 공부할 때 철학적인 사고가 필요하다고 봐.
    I think philosophical thinking is necessary when studying humanities.
    Google translate 응, 맞아. 철학에 대한 기초 지식이 있어야 더 깊이 있게 공부할 수 있어.
    Yeah, that's right. you need basic knowledge of philosophy to study more deeply.

철학적: being philosophical,てつがくてき【哲学的】,quelque chose de philosophique,filosófico,فلسفي,гүн ухааны, философийн,tính triết học,ที่เป็นเชิงปรัชญา, ในทางปรัชญา,filsafat, filosofis,философский; философичный,哲学性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철학적 (철학쩍)
📚 Từ phái sinh: 철학(哲學): 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문., 경험이나 학습을 통해서 …
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 철학적 (哲學的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)