🌟 공산주의 (共産主義)

  Danh từ  

1. 모든 재산과 생산 수단을 사회가 공동으로 소유하여 계급의 차이를 없애는 것을 내세우는 사상.

1. CHỦ NGHĨA CỘNG SẢN: Tư tưởng xây dụng xã hội sở hữu chung tất cả tài sản và công cụ sản xuất đồng thời xoá bỏ khoảng cách giai cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산주의 사회.
    Communist society.
  • Google translate 공산주의 진영.
    Communist camp.
  • Google translate 공산주의가 무너지다.
    Communism collapses.
  • Google translate 공산주의를 거부하다.
    Deny communism.
  • Google translate 공산주의를 따르다.
    Follow communism.
  • Google translate 공산주의를 받아들이다.
    Accept communism.
  • Google translate 공산주의로 돌아서다.
    Turn to communism.
  • Google translate 공산주의 사회에서는 식량을 배급 받는다.
    Food is rationed in communist society.
  • Google translate 공산주의에서는 모든 사람의 평등을 추구한다.
    In communism, everyone pursues equality.
  • Google translate 선생님께서는 자본주의를 지향하신다고 들었는데요.
    I heard you're aiming for capitalism.
    Google translate 그렇지만 필요하다면 공산주의의 장점도 어느 정도 받아들일 수 있다고 봅니다.
    But i think we can accept some of the advantages of communism if necessary.
Từ tham khảo 자본주의(資本主義): 자본을 생산 수단으로 가진 사람이 이익을 얻기 위해 생산 활동을 하…

공산주의: communism,きょうさんしゅぎ【共産主義】,communisme,comunismo,شيوعية,коммунизм,chủ nghĩa cộng sản,ลัทธิคอมมิวนิสต์,komunisme,коммунизм,共产主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산주의 (공ː산주의) 공산주의 (공ː산주이)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 공산주의 (共産主義) @ Giải nghĩa

🗣️ 공산주의 (共産主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121)