🌟 월북하다 (越北 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월북하다 (
월부카다
)
📚 Từ phái sinh: • 월북(越北): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감., 남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어…
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 월북하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)