Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월북하다 (월부카다) 📚 Từ phái sinh: • 월북(越北): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감., 남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어…
월부카다
Start 월 월 End
Start
End
Start 북 북 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)