🌟 필적하다 (匹敵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필적하다 (
필쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 필적(匹敵): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 필적하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191)