🌟 필적하다 (匹敵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필적하다 (
필쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 필적(匹敵): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 필적하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Thể thao (88)