🌟 필적하다 (匹敵 하다)

Động từ  

1. 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만하다.

1. TƯƠNG ỨNG, TƯƠNG XỨNG: Sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필적하는 것이 불가능하다.
    It is impossible to match.
  • Google translate 필적하여 패하다.
    Same as defeat.
  • Google translate 필적하여 이기다.
    Win by a match.
  • Google translate 필적할 만하다.
    It is comparable.
  • Google translate 필적할 정도가 못 되다.
    Not comparable.
  • Google translate 공산주의 국가에서는 독재 군주의 권력에 필적할 사람은 아무도 없다.
    In a communist country, no one can match the power of an autocratic monarch.
  • Google translate 최첨단 과학 기술을 활용한 기계라 할지라도 무한한 능력을 지닌 인간의 뇌에 필적할 수는 없다.
    Even a machine that utilizes state-of-the-art technology cannot match a human brain with infinite ability.
  • Google translate 이 곡은 지금 들어도 정말 훌륭하다.
    This song is really great even now.
    Google translate 맞아. 수백 년이 지나도 아직 그의 작품에 필적할 만한 곡은 없으니까 말이야.
    That's right. hundreds of years later, there's no song comparable to his work yet.

필적하다: match; rival; be comparable; be equal,ひってきする【匹敵する】。ひけんする【比肩する】,égaler,ser comparable, rivalizar, ser igual,يكون نظيرا له,өрсөлдөхүйц, адил тэнцүүвтэр, ойролцоодуу, хүч тэнцүү,tương ứng, tương xứng,แข่งขันกัน, เปรียบเทียบกัน, เทียบเท่ากัน, สูสีกัน, ทัดเทียมกัน,dapat ditandingi, dapat bertanding,конкурентноспособный,匹敌,旗鼓相当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필적하다 (필쩌카다)
📚 Từ phái sinh: 필적(匹敵): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Thể thao (88)